Anlux.vn – Bất Động Sản Chính Chủ
Tổng Đài Mua : 0834 123 888 – Bán: 0834 128 666
Thông Tin Tài Sản:
Mục lục nội dung
- 1 Thông Tin Tài Sản:
- 2 Sổ Đỏ/Giấy CNQSDĐ:
- 3 Địa Chỉ Tài Sản
- 4 Diện Tích:
- 5 Đường Đi:
- 6 Thông Tin Chủ Tài Sản
- 7 Tên Người Đứng Trên Sổ:
- 8 Sổ Hộ Khẩu Của Chủ Tài Sản
- 9 Chứng Minh Thư Nhân Dân Của Chủ Tài Sản
- 10 Trường Hợp GCNQSDĐ là Sổ Hộ Gia Đình
- 11 § Thông Tin Các Thành Viên Trong Sổ Hộ Khẩu Có Liên Quan
- 12 Tình Trạng Pháp Lý
- 13 Giấy Chứng Nhận Quyền Sử Dụng Đất
- 14 Quy Hoạch
- 15 Hiện Trạng Tài Sản Là Đất
- 16 Hình Dạng:
- 17 Kích Thước:
- 18 Hướng :
- 19 Địa Hình:
- 20 Tường Bao:
- 21 Giáp Danh:
- 22 Đường Đi:
- 23 Tiện Ích Hạ Tầng:
- 24 Khu Dân Cư:
- 25 Vị Trí Xây Dựng
- 26 Vị Trí Xây Dựng Trên Đất:
- 27 Diện Tích Xây Dựng:
- 28 Kích Thước Xây Dựng :
- 29 Đặc Điểm Của Nhà:
- 30 Mặt Tiền:
- 31 Mặt Bằng Tầng 1:
- 32 Phòng Khách:
- 33 Phòng Thờ:
- 34 Phòng Ngủ:
- 35 Phòng Vệ Sinh 1:
- 36 Phòng Ăn:
- 37 Khu Vực Để Phương Tiện Giao Thông:
- 38 Mặt Bằng Tầng 2:
- 39 Phòng 1:………………………………………………………………………………………………
- 40 Phòng 2:………………………………………………………………………………………………
- 41 Phòng 3:……………………………………………………………………………………………
- 42 Phòng 4 :…………………………………………………………………………………………
- 43 Phòng Vệ Sinh 2:……………………………………………………………………………………
- 44 Mặt Bằng Tầng 3:
- 45 Phòng 1:………………………………………………………………………………………………
- 46 Phòng 2:………………………………………………………………………………………………
- 47 Phòng 3:……………………………………………………………………………………………
- 48 Phòng 4 :…………………………………………………………………………………………
- 49 Phòng Vệ Sinh 3:……………………………………………………………………………………
- 50 Mặt Bằng Tầng 4:
- 51 Phòng 1:………………………………………………………………………………………………
- 52 Phòng 2:………………………………………………………………………………………………
- 53 Phòng 3:……………………………………………………………………………………………
- 54 Phòng 4 :…………………………………………………………………………………………
- 55 Phòng Vệ Sinh 4:……………………………………………………………………………………
- 56 Giá Của Bất Động Sản:
- 57 Giá của các tài sản cùng khu vực:
- 58 So Sánh Giá Với Các Tài Sản Cùng Khu Vực
- 59 Ai Nên Mua Tài Sản Này
- 60 Mục Đích Đầu Tư Tài Sản Này
- 61 Thời Gian Dự Kiến Đầu Tư:
- 62 Công năng sử dụng:
- 63 Liên Hệ Tư Vấn Đầu Tư Bất Động Sản Vùng Ven
- 64 Tham Khảo Kiến Thức Đầu Tư: ===>>> Xem Ngay Tại Đây
- 65 4 Kỹ Năng Cần Biết Khi Đầu Tư Bất Động Sản
Sổ Đỏ/Giấy CNQSDĐ:
- Số Sổ:…..…………………………………
- Số Tờ: ……….……………………………
- Số Thửa: …………………………………
- Ngày Cấp:………………………………..
- Nơi Cấp:………………………………….
Địa Chỉ Tài Sản
- Số……..……. Ngách………….… Ngõ……….……..
- Tổ Dân Phố/Thông………………………………………………………………………………………….
- Phường/Xã:………………………………………………………………………………………………….
Diện Tích:
- Tổng Diện Tích: ………………………………………………………
- Đất Ở (ONT/ODT): …………………………Thời Hạn Sử Dụng: ……………………………………
- Đất Vườn(LNK, BHK): …………………….Thời Hạn Sử Dụng: ……………………………………
- Đất Ao (NTS): ……………………………….Thời Hạn Sử Dụng: ……………………………………
- Đất Lúa (LUK): …………………….……….Thời Hạn Sử Dụng: ……………………………………
- Đất Thương Mại Dịch Vụ(TMD):……………… Thời Hạn Sử Dụng: ………..………………………
Nguồn Gốc Đất:
- Đất Của Nhà Dân
- Đất Ủy Ban Bán
- Đất Giãn Dân
- Đất Đấu Giá
- Đất Tái Định Cư
- Đất Chuyển Đổi
- Đất Khai Hoang
- Đất Nông Trường Giao
- Đất Xã Giao Khoán
- Đất Thuê/Mượn
- …………………………..
Đường Đi:
- Đường Đi Mặt Tiền:…………………………….M
- Đường Đi Mặt Hậu: …………………………….M
Thông Tin Chủ Tài Sản
Tên Người Đứng Trên Sổ:
- Người Sở Hữu 1:
- Họ Và Tên:……………………………………………………………………………………………….
- Địa chỉ: ……………………………………………………………………………………………………
- Số Điện Thoại Liên Hệ: ………………………………………………………………………………….
- Thông Tin Khác:…………………..……………………………………………………………………..
- Người Sở Hữu 2:
- Họ Và Tên:………………………………………………………………………………………………….
- Địa chỉ: ……………………………………………………………………………………………………..
- Số Điện Thoại Liên Hệ: …………………………………………………………………………………….
- Thông Tin Khác:……………………………………………………………………………………………
Ghi Chú:………………………………………………………………………………………………………………………
Sổ Hộ Khẩu Của Chủ Tài Sản
Chứng Minh Thư Nhân Dân Của Chủ Tài Sản
Trường Hợp GCNQSDĐ là Sổ Hộ Gia Đình
§ Thông Tin Các Thành Viên Trong Sổ Hộ Khẩu Có Liên Quan
Tình Trạng Pháp Lý
Giấy Chứng Nhận Quyền Sử Dụng Đất
- Sổ Hộ
- Sổ Cá Nhân
- Sổ 2 Vợ Chồng
- Sổ Hợp Tác Đầu Tư
- Không Tranh Chấp
- Sổ Ở Nhà
- Chanh Chấp
- Cắm Ngân Hàng
- Cắm Tổ Chức Tín Dụng Khác
- Sổ Cũ: Không Thông Số Kĩ Thuật Các Cạnh
- Sổ Mới: Có Thông Số Kĩ Thuật Các Cạnh Thửa Đất
- Có Đường Đi
- Không Có Đường Đi
- Sổ Trung
- Sổ Riêng
- Có Lộ Giới
Quy Hoạch
- Quy Hoạch Hành Lang Giao Thông
- Quy Hoạch Đất Khu Công Nghiệp
- Quy Hoạch Khu Tái Định Cư
- Quy Hoạch Đất Thương Mại Dịch Vụ
- Quy Hoạch Giao Thông 100%
- Quy Hoạch Nghĩa Trang
- Quy Hoạch Bãi Rác
- Quy Hoạch Quân Sự
- Quy Hoạch Đất Đấu Giá
- ………………………………………………
- ………………………………………………
- ………………………………………………
Hiện Trạng Tài Sản Là Đất
Hình Dạng:
- Vuông
- Chữ Nhật
- Tam Giác
- Đa Giác
- Nở Hậu
- Thóp Hậu
- Chéo
Kích Thước:
- Cạnh 1 : Mặt Tiền:…………………………….…..M
- Cạnh 2: Mặt Cạnh Trái: :…………………………..M
- Cạnh 3: Mặt Cạch Phải: :…………………………..M
- Cạnh 4: Mặt Hậu: :………………………….……..M
- Cạnh 5:……………………………………………..M
- Cạnh 6:……………………………………………..M
Hướng :
- Đông
- Bắc
- Nam
- Tây
- Tây Bắc
- Đông Nam
- Tây Nam
- Đông Bắc
Địa Hình:
- Bằng Phẳng
- Dốc Thoải
- Dốc Thẳng Đứng
- Đồi Núi
- Chỗ Cao Chỗ Thấp (Hỗ Hợp)
- Bám Sông
- Bám Suối
- Cao Hơn Mặt Đường
- Thấp Hơn Mặt Đường
- Bằng Mặt Đường
Tường Bao:
- Có Tường Bao Cao……………………M
- Không Có Tường Bao – Có Ranh Giới
- Không Có Tường Bao – Không Có Ranh Giới
Giáp Danh:
- Có Giáp Danh: ……………………………….
- Không Có Giáp Danh:………………………..
Đường Đi:
- Đường Trước Mặt:………………………..M
- Đường Sau Hậu:…………………………….M
- Đường Đất
- Đường Trải Đá
- Đường Bê Tông
- Đường Thảm Nhựa
- Mặt Ngõ: ……………………………………………………………….
- Mặt Liên Thôn:..……………………………………………………..
- Mặt Liên Xã: …………………………………………………………..
- Mặt Liên Huyện: ……………………………………………………..
- Mặt Liên Tỉnh: ………………………………………………………..
- Mặt Quốc Lộ: …………………………………………………………
- Đường Đâm Vào Đất
- Đường Chạy Qua Đất
- Đường Vòng Quanh Đất
- Ngõ Thông
- Ngõ Cụt
- Cách Liên Xã:…………………………………………M/Km
- Cách Liên Huyện:……………………………………..M/Km
- Cách Liên Tỉnh:………………………………………..M/Km
- Cách Quốc Lộ:…………………………………………M/Km
Bên Trong Đất:
- Có Nhà Cũ Còn Sử Dụng Được
- Có Nhà Cũ Đổ Nát
- Không Có Nhà Cũ
- Có Cây Cối Các Loại
- Có
Tiện Ích Hạ Tầng:
- Ủy Ban Nhân Dân Xã:…………..…………………………………..… Cách:…………………..……..M/km
- Ủy Ban Nhân Dân Huyện:……………………………….…………… Cách:…………………..……..M/km
- Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố:……………………………………… Cách:…………………..……..M/km
- Trạm Y Tế:……………………………………… Cách:…………………..……..M/km
- Bệnh Viện:……………………………………… Cách:…………………..……..M/km
- Trường Học Mầm Non:………………………… Cách:…………………..……..M/km
- Trường Học Cấp 1:……………………………………… Cách:…………………..……..M/km
- Trường Học Cấp 2:……………………………………… Cách:…………………..……..M/km
- Trường Học Cấp 3:……………………………………… Cách:…………………..……..M/km
- Trường Đại Học:………………………………………… Cách:…………………..……..M/km
- Đình Chùa:…………………………………………….….Cách:…………………..……..M/km
- Chợ 1:……………………………………………………..Cách:…………………..……..M/km
- Chợ 2:………………………………………………………Cách:…………………..……..M/km
- Sân Vận Động :…………………………………………… Cách:…………………..……..M/km
- Nhà Văn Hóa :……………………………………..……… Cách:…………………..……..M/km
- Khu Du Lịch :…………………………………………..…..Cách:…………………..……..M/km
- Bến Xe:………..……………………………………………Cách:…………………..……..M/km
- Nhà Ga:……………………………………………………..Cách:…………….…………….M/km
- TTTM Lớn:………………………………………………… Cách:…………………………..M/Km
Khu Dân Cư:
- Đông Đúc
- Bình Thường
- Thưa Thớt
- Trung Tâm VH – Kinh Tế Xã/Phường
- Trung Tâm VH – Kinh Tế Huyện/Quận
- Trung Tâm VH – Kinh Tế Tỉnh/Thành Phố
Môi Trường:
- Nhiều Cây Xanh
- Nhiều Ánh Sáng
- Không Khí Trong Lành
- ………………………….
- …………………………..
- ……………………………
Nhược Điểm:
- Gần Đình
- Gần Chùa
- Gần Miếu
- Gần Nhà Thờ
- Gần Nghĩa Trang
- Gần Mồ Mả
- Có Mổ Mả Trong Đất
- Đường Đâm Trực Diện
- Đường Đâm Xuyên
- Đường Đâm Ngang
- Thóp Hậu
- Mặt Tiền Nhỏ
- Hình Sổ Xấu
- Ngập Nước
- Gần Chuồng Trại Chăn Nuôi
- Gần Nhà Máy Ồn Ào Ôi Nhiễm
- Dính Quy Hoạch
- Tranh Chấp
- Sổ Hộ là điểm trừ
- ……………………………………
- …………………………………….
- …………………………………….
Hiện Trạng Tài Sản Là Nhà
Vị Trí Xây Dựng
- Vị Trí Tại Khu Vực:
- Đầu Khu Dân Cư
- Giữa Khu Dân Cư
- Trong Khu Dân Cư
Vị Trí Xây Dựng Trên Đất:
- Trước Đất
- Sau Đất
- Giữa Đất
- Bên Trái Đất
- Bên Phải Đất
Diện Tích Xây Dựng:
- Tổng Số Tầng:……………………..Tầng
- Diện Tích 1 Tầng:………………………….m2
- Tổng Diện Tích Xây Dựng: :………………………….m2
Kích Thước Xây Dựng :
- Cạnh 1 : Mặt Tiền:…………………………M
- Cạnh 2: Mặt Cạnh Trái: :…………………..M
- Cạnh 3: Mặt Cạch Phải: :…………………..M
- Cạnh 4: Mặt Hậu: :………………………….M
Đặc Điểm Của Nhà:
Mặt Tiền:
- Cổng:……………………………………………………………………………………………………………
- Tường Bao:………………………………………………………………………………………………………
- Mái hiên:………………………………………………………………………………………………………….
- Trang Trí Ngoài Đường:………………………………………………………………………………………….
- Trang Trí Mặt Tiền:………………………………………………………………………………………………
Mặt Bằng Tầng 1:
- Cửa Ra Vào:
- Kiểu Cách:…………………………………………………………………………….
- Chất Liệu:……………………………………………………………………………..
- …………………………………………………………………………………………
- Tường:
- Kiểu Cách:…………………………………………………………………………….
- Chất Liệu:……………………………………………………………………………..
- ………………………………………………………………………………………..
- Trang Trí:
- Tranh/Ảnh:……………………………………………………………………………….
- Đèn Chiếu Sáng:……………………………………………………………………….
- Vật Phẩm Khác:………………………………………………………………………..
- Chỗ Để Giàu Dép, Mũ Nón:…………………………………………………………………….
Phòng Khách:
- Bàn Ghế:……………………………………………………………………………….
- Kệ TiVi:………………………………………………………………………………..
- TiVi:……………………………………………………………………………………
- Đèn :……………………………………………………………………………………
- Âm Thanh:……………………………………………………………………………..
- Tranh Ảnh:…………………………………………………………………………….
- Vật Dụng Khác:……………………………………………………………………….
Phòng Thờ:
- Cửa Ra Vào:……………………………………………………………………………..
- Ban Thờ:…………………………………………………………………………………
- Đèn:………………………………………………………………………………………
- Tranh/Ảnh:……………………………………………………………………………….
- Đồ Trang Trí Khác:……………………………………………………………………..
Phòng Ngủ:
- Giường…………………………………………………………………………………….
- Tủ:…………………………………………………………………………………………..
- Bàn:…………………………………………………………………………………………
- Tranh/Ảnh:……………………………………………………………………………….
- Đèn Chiếu Sáng:……………………………………………………………………….
- Vật Phẩm Khác:………………………………………………………………………..
Phòng Vệ Sinh 1:
- Cửa Vào:…………………………………………………………………………………..
- Chất Liệu:…………………………………………………………………….
- Thiết Kế: ………………………………………………………………………
- Phong Cách:
- Hiện Đại
- Tân Cổ Điển
- Truyền Thống
- Tường :………………………………………………………………………………………………
- Kiểu Cách:…………………………………………………………………………….
- Chất Liệu:……………………………………………………………………………..
- ………………………………………………………………………………………………
- Sàn:…………………………………………………………………………………………………..
- Gạch: …………………………………………………………………………………
- Kiểu Cách:…………………………………………………………………………..
- Trang Thiết Bị:
- Bồn Cầu:………………………………………………………………………………
- Bồn Rửa Mặt:………………………………………………………………………
- Đèn:…………………………………………………………………………………….
- Gương:………………………………………………………………………………..
- Sen Vòi:……………………………………………………………………………….
- Đặc Điểm Khác:……………………………………………………………………………….
Phòng Ăn:
- Trang Trí Chung: ………………………………………………………………………………
- Đèn: :……………………………………………………………………………………………
- Tranh/Ảnh:……………………………………………………………………………………..
- Bệ Bếp:…………………………………………………………………………………………
- Tủ Bếp:…………………………………………………………………………………………
- Đảo Khô:…………………………………………………………………………………………
- Bếp:……………………………………………………………………………………………..
- Tủ Lạnh:…………………………………………………………………………………………
- Lò Vi Sóng:………………………………………………………………………………………
- Máy Rửa Bát:……………………………………………………………………………………
- Lò Nướng:……………………………………………………………………………………….
- Quạt:…………………………………………………………………………………………….
- Đặc Điểm Khác: :…………………………………………………………………………..…………..
Khu Vực Để Phương Tiện Giao Thông:
- Kích Thước:………………………………………………………………………………………
- Đặc Điểm Khác: :…………………………………………………………………………..…….
Mặt Bằng Tầng 2:
- Cầu Thang :………………………………………………………………………………………
- Kiểu Cách:…………………………………………………………………………….
- Chất Liệu:……………………………………………………………………………..
- ………………………………………………………………………………………………
- Tường :………………………………………………………………………………………………
- Kiểu Cách:…………………………………………………………………………….
- Chất Liệu:……………………………………………………………………………..
- ………………………………………………………………………………………………
- Cửa Ra Vào:………………………………………………………………………………………
- Kiểu Cách:…………………………………………………………………………….
- Chất Liệu:……………………………………………………………………………..
- ………………………………………………………………………………………………
- Của Sổ:………………………………………………………………………………………………
- Kiểu Cách:…………………………………………………………………………….
- Chất Liệu:……………………………………………………………………………..
- ………………………………………………………………………………………………
- Trang Trí:……………………………………………………………………………………………
- Tranh/Ảnh:……………………………………………………………………………….
- Đèn Chiếu Sáng:……………………………………………………………………….
- Vật Phẩm Khác:………………………………………………………………………..
Phòng 1:………………………………………………………………………………………………
- Giường…………………………………………………………………………………….
- Tủ:…………………………………………………………………………………………..
- Bàn:…………………………………………………………………………………………
- Tranh/Ảnh:……………………………………………………………………………….
- Đèn Chiếu Sáng:……………………………………………………………………….
- Vật Phẩm Khác:………………………………………………………………………..
Phòng 2:………………………………………………………………………………………………
- Giường…………………………………………………………………………………….
- Tủ:…………………………………………………………………………………………..
- Bàn:…………………………………………………………………………………………
- Tranh/Ảnh:……………………………………………………………………………….
- Đèn Chiếu Sáng:……………………………………………………………………….
- Vật Phẩm Khác:………………………………………………………………………..
Phòng 3:……………………………………………………………………………………………
- Giường…………………………………………………………………………………….
- Tủ:…………………………………………………………………………………………..
- Bàn:…………………………………………………………………………………………
- Tranh/Ảnh:……………………………………………………………………………….
- Đèn Chiếu Sáng:……………………………………………………………………….
- Vật Phẩm Khác:………………………………………………………………………..
Phòng 4 :…………………………………………………………………………………………
- Giường…………………………………………………………………………………….
- Tủ:…………………………………………………………………………………………..
- Bàn:…………………………………………………………………………………………
- Tranh/Ảnh:……………………………………………………………………………….
- Đèn Chiếu Sáng:……………………………………………………………………….
- Vật Phẩm Khác:………………………………………………………………………..
Phòng Vệ Sinh 2:……………………………………………………………………………………
- Cửa Vào:…………………………………………………………………………………..
- Chất Liệu:…………………………………………………………………….
- Thiết Kế: ………………………………………………………………………
- Phong Cách:
- Hiện Đại
- Tân Cổ Điển
- Truyền Thống
- Tường :………………………………………………………………………………………………
- Kiểu Cách:…………………………………………………………………………….
- Chất Liệu:……………………………………………………………………………..
- ………………………………………………………………………………………………
- Sàn:…………………………………………………………………………………………………..
- Gạch: …………………………………………………………………………………
- Kiểu Cách:…………………………………………………………………………..
- Trang Thiết Bị:
- Bồn Cầu:………………………………………………………………………………
- Bồn Rửa Mặt:………………………………………………………………………
- Đèn:…………………………………………………………………………………….
- Gương:………………………………………………………………………………..
- Sen Vòi:……………………………………………………………………………….
- Đặc Điểm Khác:……………………………………………………………………………….
Mặt Bằng Tầng 3:
- Cầu Thang :………………………………………………………………………………………
- Kiểu Cách:…………………………………………………………………………….
- Chất Liệu:……………………………………………………………………………..
- ………………………………………………………………………………………………
- Tường :………………………………………………………………………………………………
- Kiểu Cách:…………………………………………………………………………….
- Chất Liệu:……………………………………………………………………………..
- ………………………………………………………………………………………………
- Cửa Ra Vào:………………………………………………………………………………………
- Kiểu Cách:…………………………………………………………………………….
- Chất Liệu:……………………………………………………………………………..
- ………………………………………………………………………………………………
- Của Sổ:………………………………………………………………………………………………
- Kiểu Cách:…………………………………………………………………………….
- Chất Liệu:……………………………………………………………………………..
- ………………………………………………………………………………………………
- Trang Trí:……………………………………………………………………………………………
- Tranh/Ảnh:……………………………………………………………………………….
- Đèn Chiếu Sáng:……………………………………………………………………….
- Vật Phẩm Khác:………………………………………………………………………..
Phòng 1:………………………………………………………………………………………………
- Giường…………………………………………………………………………………….
- Tủ:…………………………………………………………………………………………..
- Bàn:…………………………………………………………………………………………
- Tranh/Ảnh:……………………………………………………………………………….
- Đèn Chiếu Sáng:……………………………………………………………………….
- Vật Phẩm Khác:………………………………………………………………………..
Phòng 2:………………………………………………………………………………………………
- Giường…………………………………………………………………………………….
- Tủ:…………………………………………………………………………………………..
- Bàn:…………………………………………………………………………………………
- Tranh/Ảnh:……………………………………………………………………………….
- Đèn Chiếu Sáng:……………………………………………………………………….
- Vật Phẩm Khác:………………………………………………………………………..
Phòng 3:……………………………………………………………………………………………
- Giường…………………………………………………………………………………….
- Tủ:…………………………………………………………………………………………..
- Bàn:…………………………………………………………………………………………
- Tranh/Ảnh:……………………………………………………………………………….
- Đèn Chiếu Sáng:……………………………………………………………………….
- Vật Phẩm Khác:………………………………………………………………………..
Phòng 4 :…………………………………………………………………………………………
- Giường…………………………………………………………………………………….
- Tủ:…………………………………………………………………………………………..
- Bàn:…………………………………………………………………………………………
- Tranh/Ảnh:……………………………………………………………………………….
- Đèn Chiếu Sáng:……………………………………………………………………….
- Vật Phẩm Khác:………………………………………………………………………..
Phòng Vệ Sinh 3:……………………………………………………………………………………
- Cửa Vào:…………………………………………………………………………………..
- Chất Liệu:…………………………………………………………………….
- Thiết Kế: ………………………………………………………………………
- Phong Cách:
- Hiện Đại
- Tân Cổ Điển
- Truyền Thống
- Tường :………………………………………………………………………………………………
- Kiểu Cách:…………………………………………………………………………….
- Chất Liệu:……………………………………………………………………………..
- ………………………………………………………………………………………………
- Sàn:…………………………………………………………………………………………………..
- Gạch: …………………………………………………………………………………
- Kiểu Cách:…………………………………………………………………………..
- Trang Thiết Bị:
- Bồn Cầu:………………………………………………………………………………
- Bồn Rửa Mặt:………………………………………………………………………
- Đèn:…………………………………………………………………………………….
- Gương:………………………………………………………………………………..
- Sen Vòi:……………………………………………………………………………….
- Đặc Điểm Khác:……………………………………………………………………………….
Mặt Bằng Tầng 4:
- Cầu Thang :………………………………………………………………………………………
- Kiểu Cách:…………………………………………………………………………….
- Chất Liệu:……………………………………………………………………………..
- ………………………………………………………………………………………………
- Tường :………………………………………………………………………………………………
- Kiểu Cách:…………………………………………………………………………….
- Chất Liệu:……………………………………………………………………………..
- ………………………………………………………………………………………………
- Cửa Ra Vào:………………………………………………………………………………………
- Kiểu Cách:…………………………………………………………………………….
- Chất Liệu:……………………………………………………………………………..
- ………………………………………………………………………………………………
- Của Sổ:………………………………………………………………………………………………
- Kiểu Cách:…………………………………………………………………………….
- Chất Liệu:……………………………………………………………………………..
- ………………………………………………………………………………………………
- Trang Trí:……………………………………………………………………………………………
- Tranh/Ảnh:……………………………………………………………………………….
- Đèn Chiếu Sáng:……………………………………………………………………….
- Vật Phẩm Khác:………………………………………………………………………..
Phòng 1:………………………………………………………………………………………………
- Giường…………………………………………………………………………………….
- Tủ:…………………………………………………………………………………………..
- Bàn:…………………………………………………………………………………………
- Tranh/Ảnh:……………………………………………………………………………….
- Đèn Chiếu Sáng:……………………………………………………………………….
- Vật Phẩm Khác:………………………………………………………………………..
Phòng 2:………………………………………………………………………………………………
- Giường…………………………………………………………………………………….
- Tủ:…………………………………………………………………………………………..
- Bàn:…………………………………………………………………………………………
- Tranh/Ảnh:……………………………………………………………………………….
- Đèn Chiếu Sáng:……………………………………………………………………….
- Vật Phẩm Khác:………………………………………………………………………..
Phòng 3:……………………………………………………………………………………………
- Giường…………………………………………………………………………………….
- Tủ:…………………………………………………………………………………………..
- Bàn:…………………………………………………………………………………………
- Tranh/Ảnh:……………………………………………………………………………….
- Đèn Chiếu Sáng:……………………………………………………………………….
- Vật Phẩm Khác:………………………………………………………………………..
Phòng 4 :…………………………………………………………………………………………
- Giường…………………………………………………………………………………….
- Tủ:…………………………………………………………………………………………..
- Bàn:…………………………………………………………………………………………
- Tranh/Ảnh:……………………………………………………………………………….
- Đèn Chiếu Sáng:……………………………………………………………………….
- Vật Phẩm Khác:………………………………………………………………………..
Phòng Vệ Sinh 4:……………………………………………………………………………………
- Cửa Vào:…………………………………………………………………………………..
- Chất Liệu:…………………………………………………………………….
- Thiết Kế: ………………………………………………………………………
- Phong Cách:
- Hiện Đại
- Tân Cổ Điển
- Truyền Thống
- Tường :………………………………………………………………………………………………
- Kiểu Cách:…………………………………………………………………………….
- Chất Liệu:……………………………………………………………………………..
- ………………………………………………………………………………………………
- Sàn:…………………………………………………………………………………………………..
- Gạch: …………………………………………………………………………………
- Kiểu Cách:…………………………………………………………………………..
- Trang Thiết Bị:
- Bồn Cầu:………………………………………………………………………………
- Bồn Rửa Mặt:………………………………………………………………………
- Đèn:…………………………………………………………………………………….
- Gương:………………………………………………………………………………..
- Sen Vòi:……………………………………………………………………………….
Đặc Điểm Khác:……………………………………………………………………………….
Giá Của Bất Động Sản:
Giá của các tài sản cùng khu vực:
- Tài sản 1: ………………………………………………………………………………………………………………………..
- Tài sản 2: ………………………………………………………………………………………………………………………..
- Tài sản 3: ………………………………………………………………………………………………………………………..
So Sánh Giá Với Các Tài Sản Cùng Khu Vực
- Rẻ so sới tài sản khác
- Đắt so với tài sản khác
- Rẻ so với tiềm năng phát triển
- Đắt so với tiềm năng phát triển
- Có cơ hội X2, X3
- Không có cơ hội X2, X3
Ai Nên Mua Tài Sản Này
- Công Nhân
- Doanh Nhân
- Người Kinh Doanh Nhỏ
- Người dân địa phương
- Người dân ở nơi khác
- Chuyên Gia
- Hộ Gia Đình
- Đối Tượng Khác: …………………………………………………………………………..
- ………………………………………………………………………………………………………..
- ………………………………………………………………………………………………………..
Mục Đích Đầu Tư Tài Sản Này
- Đầu Tư Lãi Vốn
- Đầu Tư Dòng Tiền
- Đầu Tư Sử Dụng
Thời Gian Dự Kiến Đầu Tư:
- Ngắn Hạn: Dưới 6 Tháng
- Trung Hạn: Từ 6 Tháng Đến 3 Năm
- Dài Hạn: Từ 3 Năm Đến 10 Năm
Công năng sử dụng:
- Xây Nhà Ở
- Xây Nhà Xưởng
- Cho Thuê Đất
- Làm Trang Trại
- Làm Nhà Vườn
- Làm Nhà Cho Thuê
- Tách Thửa
- Phân Lô
- Làm Nhà Ở
- Làm Ngôi Nhà Thứ 2
- Để Dành Dưỡng Già
- Để Dành Cho Con Cái
- …………………….
- ……………………
Liên Hệ Tư Vấn Đầu Tư Bất Động Sản Vùng Ven
Anlux.vn – Bất Động Sản Giá Trị Thật
Nguyễn Viết Thắng
Mua Bất Động Sản : 0834123888
Bán Bất Động Sản: 0834128666 – Chỉ Làm Việc Chính Chủ
” Sổ Đỏ Chao Tay Vận May Sẽ Đến “
Tham Khảo Kiến Thức Đầu Tư: ===>>> Xem Ngay Tại Đây
Xem Thêm Các Bất Động Sản Chương Mỹ Tiềm Năng Khác ===>>> Tại Đây
4 Kỹ Năng Cần Biết Khi Đầu Tư Bất Động Sản
===>> Điều Tra Tài Sản
===>> Định Giá Tài Sản
===>> Đàm Phán
===>> Gọi Vốn Nếu Cần ( khuyến khích gọi vốn khi đầu tư các tài sản lớn)
” Tài Sản Có Thể Bán Bất Kì Lúc Nào Anh Chị Em Cô Dì Chú Bác Có Nhu Cầu Đầu Tư Vui Lòng Liên Hệ Sớm Nhất Để Đi Xem Tài Sản và Gặp Gỡ Chính Chủ”
#batdongsanchuongmy, #batdongsangiatrithat, #datdaugiachuongmy, #nhachuongmy. #datchuongmy, #nhadatchuongmy
ĐĂNG KÝ NHẬN QUÀ
Vui lòng điền chính xác email ở bên dưới để nhận thông báo bài viết mới.
thông tin của bạn được 100% bảo mật...